MÁY CHIẾU CANON | |
---|---|
Product type | Máy chiếu |
Imaging device, number | DMD x1 |
Số lượng điểm ảnh | 1024 x 768 (XGA) |
Kích thước / Tỷ lệ khuôn hình | Loại 0.55, 4:3 |
Tỷ lệ Zoom / Chiều dài tiêu cự/ Giá trị F | 1.1x / 21.0 – 23.1mm / F2.56 – 2.8 |
Khoảng cách chiếu | Rộng: 2.3 – 5.7m Dày: 2.5 – 5.0 m |
Khoảng cách chiếu cho 100” | 3.8 – 4.2m |
Tỷ lệ chiếu | 2.04:1 – 1.86:1 |
Thao tác | Zoom: bằng tay, Lấy nét: bằng tay |
Loại đèn | Đèn siêu cao áp |
Công suất đèn | 190 / 160W (Chế độ đèn: thông thường / tiết kiệm) |
Hệ thống quang học | Phân tách màu theo thời gian, hiển thị tuần tự |
Độ sáng | 3000 / 2100lm (Chế độ đèn: thông thường / tiết kiệm) |
Tỷ lệ rọi sáng vùng biên | 80% |
Tỷ lệ tương phản | 2300:1 |
Kích thước ảnh | Rộng: Loại 60 – 150 Dày: Loại 60 – 120 |
Tỷ lệ dịch chuyển ống kính | 60%, cố định |
Zoom điện (theo bước dài) | Tối đa 2x |
Phạm vi điều chỉnh keystone | V ±30° |
Ngõ vào máy tính Analog | UXGA / SXGA+ / WXGA+ / FWXGA / WXGA / SXGA / XGA / SVGA / VGA / MAC |
Ngõ vào máy tính kỹ thuật số | UXGA / SXGA+ / WXGA+ / FWXGA / WXGA / SXGA / XGA / SVGA / VGA |
Ngõ vào video kỹ thuật số | 1080p / 1080i / 720p / 576p / 480p |
Ngõ vào video thành phần | 1080p / 1080i / 720p / 576p / 576i / 480p / 480i |
Ngõ vào video | NTSC / PAL / SECAM / NTSC4.43 / P AL-M / PAL-N / PAL-60 |
Ngõ vào S video | NTSC / PAL / SECAM / NTSC4.43 / P AL-M / PAL-N / PAL-60 |
Ngõ Mini D-sub 15pin x 2 | Analog RGB / Ngõ vào video thành phần |
HDMI | RGB kỹ thuật số / Ngõ vào video kỹ thuật số |
RCA | Ngõ vào video hỗn hợp |
Ngõ Mini DIN4 | Ngõ vào S video |
Giắc cắm mini | Ngõ vào Stereo audio Ngõ ra Stereo audio |
Dsub9 | Kết nối RS-232C |
RJ45 | 100BASE-TX / 10BASE-T |
USB | Cổng dịch vụ |
Chân điều chỉnh | Phía trước: 1, Phía sau: 1 (góc nâng có thể lên tới 6°) |
Loa | 2W âm thanh mono |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | Rộng: 282mm, Cao: 114.5mm, Sâu: 232mm (bao gồm những chỗ lồi lõm) Rộng: 282mm, Cao: 91mm, Sâu: 232mm (không bao gồm những chỗ lồi lõm) |
Trọng lượng | 2.5kg (5.5lbs) |
Tiếng ồn | 35 / 29dB |
Nguồn điện | AC100 - 240V 50 / 60Hz |
Tiêu thụ điện | 330W / 275W (Chế độ đèn: thông thường / tiết kiệm) |
Tiêu thụ điện khi ở chế độ Standby | 3.0W (Chế độ chờ) khi cài đặt là: Standby LAN: On 0.5W (Chế độ chờ) khi cài đặt là: Standby LAN: Off |
Nhiệt độ khi vận hành | 0°C (32°F) tới 40°C (104°F) |
Phụ kiện | Điều khiển từ xa, pin khô cho điều khiển từ xa, dây nguồn, cáp máy tính, Hướng dẫn Sử dụng, Thông Tin Quan Trọng và Phiếu Bảo Hành |
Thông số kỹ thuật
Mô tả sản phẩm
LV-X300
LV-X300 là mẫu máy chiếu gọn nhẹ với trọng lượng 2.5 kg, dễ dàng vận chuyển và cài đặt. Dòng sản phẩm này được nâng cấp tính năng tái tạo màu sắc sống động và có chi phí vận hành thấp hơn nhờ tính năng giảm bộ lọc khí, cho doanh nghiệp cũng như người dùng cuối những kết quả tối ưu với chi phí tối thiểu.
- Tỷ lệ tương phản 2300:1 cho khả năng tái tạo hình ảnh đỉnh cao
- XGA (1024 x 768 điểm ảnh)
- Độ sáng: 3000 lumen
Công Nghệ BrilliantColor™
Để có được chất lượng hình ảnh cao cấp, LV-X300 được trang bị công nghệ BrilliantColor™ sử dụng thuật toán xử lí màu mới đảm bảo cho màu sắc trung thực và chính xác hơn. Thay vì một vòng 4 màu thông thường, các máy chiếu LV mới này được tích hợp vòng 6 màu cho màu sắc phong phú hơn và sáng hơn. Trong trường hợp người dùng phải chiếu hình lên tường màu thay vì nền trắng, tính năng Screen Colour sẽ giúp chỉnh sửa mà sắc hình ảnh cho phù hợp với màu sắc của màn chiếu.
Bảo Trì Tối Thiểu Cho Độ Bền Tối Đa
Được trang bị hệ thống đèn mà không cần bộ lọc khí giúp chi phí bảo trì và vận hành giảm đáng kể. Hệ thống đèn này cũng rất bền, và nếu sử dụng ở chế độ eco-mode, hệ thống này sẽ có tuổi thọ khoảng 6000 giờ.
Tắt Nhanh Trực Tiếp
Chỉ cần rút cáp điện từ máy chiếu sau khi sử dụng, máy chiếu có thể được tắt mà không cần nhấn nút POWER trên điều khiển từ xa hoặc bảng hoạt động. Điều này đặc biệt hữu ích khi máy chiếu phải được cất đi hoặc di chuyển ngay lập tức sau khi sử dụng.