In ấn | |
---|---|
Phương pháp in | In laser màu (A3) |
Tốc độ in | A4: 26 / 26ppm (Đơn sắc / Mầu) A3: 15 / 15ppm (Đơn sắc / Mầu) |
Độ phân giải | 600 × 600dpi 1,200 × 1,200dpi 9,600 (tương đương) × 600dpi |
Thời gian in bản đầu tiên | Xâp xỉ. 7.9 / 9.9 giây (Đơn sắc / Mầu) |
Ngôn ngữ in | UFR II PCL6 (45 scalable fonts) |
In đảo mặt tự động | Tiêu chuẩn |
Kích cỡ giấy cho phép in đảo mặt tự động | A3, B4, A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap |
Xử lý giấy | |
Khổ giấy | Khay tiêu chuẩn: A3, B4, A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap Custom: width 148.0 – 297.0mm, length 182.0 – 431.8mm Khay đa năng: A3, B4, A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap, Index Card (3 x 5") Envelope: ISO–C5, No.10, Monarch, DL Custom: width 76.2 – 304.8mm, length 120.0 – 457.2mm |
Giấy ra | 250 tờ (úp mặt) |
Định lượng giấy | Khay tiêu chuẩn: 60 – 128g/m2 Khay đa năng: 60 – 220g/m2 |
Loại giấy | Plain, Heavy, Label, Envelope |
Kết nối giao tiếp và phần mềm | |
Hỗ trợ hệ điều hành | Windows® 10 (32 / 64–bit) Windows® 8.1 (32 / 64–bit) Windows® 8 (32 / 64–bit) Windows® 7 (32 / 64–bit) Windows® Vista (32 / 64–bit) Windows® Server 2012 (64–bit) Windows® Server 2008 R2 (64–bit) Windows® Server 2008 (32 / 64–bit) Windows® Server 2003 (32 / 64–bit) Mac OS*2 10.6.8~, Linux*2 |
Cổng kết nối | USB 2.0 Tốc độ cao 10Base–T / 100Base–TX / 1000Base–T |
In từ thiết bị di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service |
Thông số kĩ thuật chung | |
Màn hình điều khiển | 5–line LCD Display |
Bộ nhớ | 512MB |
Kích thước | 545 x 591 x 361.2mm |
Trọng lượng | 34 kg |
Yêu cầu về công suất | Tối đa: 1,420W or less Đang hoạt động: Xâp xỉ. 530W Khi nghỉ: Xâp xỉ. 22.5W Khi ngủ: Xâp xỉ. 3W (USB connection) Xâp xỉ. 1.5W (Wired LAN connection) |
Nguồn điện chuẩn | 220 – 240V, 50 / 60Hz |
Cartridge mực | Cartridge 335E Black: 7,000 trang (theo máy: 7,000 trang) Cartridge 335E C / M / Y: 7,400 trang (theo máy: 7,400 trang) Cartridge 335 Black: 13,000 trang Cartridge 335 C / M / Y: 16,500 trang |
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng | 75,000 trang |
Thông số kỹ thuật
Mô tả sản phẩm
imageCLASS LBP841Cdn
Máy in laser mầu A3 cho các doanh nghiệp lớn
Tạo khả năng in lớn hơn, máy in imageCLASS LBP841Cdn với tốc độ in nhanh và thao tác dễ dàng, đảm bảo hiệu suất tin cậy và chất lượng in tuyệt vời
- Tốc độ in (A4: Đơn sắc / Mầu): up to 26ppm
- FPOT (A4: Đơn sắc / Mầu): 7.9 / 9.9secs giây
- Dung lượng khay giấy tối đa lên tới 2000 tờ.
- Độ phân giải in: Up to 9,600 (tương đương) x 600dpi
- Công suất in khuyến cáo hàng tháng: 1,250 - 8,000 trang
Tốc độ in đáng kinh ngạc
Nâng cao năng suất với máy in laser tốc độ cao lên tới 26 trang (A4) cho cả bản mầu và đơn sắc, với thời gian in bản đầu tiên nhỏ hơn 10 giây.
Xử lý giấy linh hoạt
Được thiết kế với tính linh hoạt cao, máy in imageCLASS LBP841Cdn cho phép in trên nhiều khổ giấy (A3 đến A5) cũng như in trên nhiều chất liệu giấy khác nhau. Khay giấy tiêu chuẩn 250 tờ và 100 tờ khay giấy đa năng, lượng giấy tối đa lên đến 2,000 tờ giúp hạn chế tối đa số lần nạp giấy.
Tiết kiệm điện năng
Máy in imageCLASS LBP841Cdn tối ưu hóa điện năng tiêu thụ với chế độ standby và chế độ nghỉ. Điều đó tạo nên 1 máy in tiết kiệm điện năng nhất trong những sản phẩm cùng phân khúc.
Kết nối trọn vẹn
Với kết nối mạng Gigabit, LBP841Cdn có thể được chia sẻ trong môi trường mạng, khả năng xử lý những công việc khắt khe nhất. LBP841Cdn cũng được tích hợp ngôn ngữ in PCL, cho phép máy in tương thích với nhiều ứng dụng doanh nghiệp.
Hộp mực tất cả trong một
Hoạt động êm ái , chi phí bảo hành thấp với hộp mực tất cả trong một Cartridge 335E. Có sẵn Cartridge 335 dung lượng cao cho phép in ấn chất lượng cao liên tục với chi phí thấp.
Giải pháp in ấn di động
Với giải pháp in ấn di động mói nhất, bạn có thể in và quét tài liệu, ảnh, trang web và gửi đi chỉ với 1 ứng dụng duy nhất.