Màn hình Dell | |
---|---|
Diagonal Viewing Size | 21.5" |
Aspect Ratio | 16:9 |
Backlight Technology | LED-backlit |
Display Screen Coating | Anti-glare, 3H hardness |
Panel Type | IPS |
Maximum Preset Resolution | Full HD (1080p) 1920 x 1080 at 60 Hz |
Viewing Angle | 178/178 |
Contrast Ratio | 1000:1 |
Pixel Pitch | 0.24795 mm |
Pixel Per Inch (PPI) | 102 |
Brightness | 250 cd/m² |
Response Time | 8 ms (grey-to-grey normal); 5 ms (grey-to-grey fast) |
Color Support | 16.7 million colours |
Connectivity | 1x VGA 1x HDMI (HDCP) |
Dimensions | 48.89 cm x 15.28 cm x 38.52 cm |
Weight | 3.6 Kg |
Voltage Required | AC 120/230 V (50/60 Hz) |
Power Consumption | 17 Watt |
Power Consumption Stand by / Sleep | 0.3 Watt |
Thông số kỹ thuật
Mô tả sản phẩm
Rực rỡ từ mọi góc nhìn
Dù bạn ngồi ở đâu, màu sắc vẫn chính xác và nhất quán trên góc nhìn rộng 178 ° / 178 ° nhờ công nghệ chuyển đổi trong mặt phẳng.
Thiết kế tỏa sáng
Nét thanh lịch: Viền mỏng mang đến vẻ ngoài bóng bẩy, hiện đại, phù hợp với mọi không gian.
Nhỏ gọn và chắc chắn: Chân đế hiện đã nhỏ hơn 30% i , giải phóng không gian bàn làm việc mà không ảnh hưởng đến độ chắc chắn. Bộ cấp nguồn tích hợp giúp giảm bớt sự lộn xộn.
Chọn chế độ xem của bạn: Dễ dàng nghiêng màn hình để có được góc xem phù hợp.
Dễ nhìn
Tăng sự thoải mái khi xem: Bảo vệ đôi mắt của bạn bằng cách giảm thiểu ánh sáng xanh có hại với tính năng ComfortView của Dell.
Giảm mỏi mắt: Tối ưu hóa sự thoải mái cho mắt và giảm thiểu sự phân tâm nhờ màn hình không nhấp nháy, ít sương mù.
Đơn giản hóa màn hình của bạn: Luôn ngăn nắp giữa các ứng dụng, email và cửa sổ trên một màn hình bằng cách sử dụng Dell Easy Sắp xếp.
Tùy chọn kết nối
Cổng & khe cắm: 1. Đầu nối nguồn | 2. HDMI | 3. VGA