Màn hình Dell | |
---|---|
Aspect Ratio | 16:10 |
Display Screen Coating | Anti-glare, 3H Hard Coating |
Panel Type | IPS |
Maximum Preset Resolution | 2560 x 1600 at 60 Hz |
Viewing Angle | 178/178 |
Contrast Ratio | 1000:1 |
Pixel Pitch | 0.251 mm |
Pixel Per Inch (PPI) | 101 |
Brightness | 350 cd/m² |
Response Time | 8 ms (typical); 6 ms (fast) |
Color Support | 1.07 billion colors |
Connectivity | 2 x HDMI 1 x DisplayPort 1 x Mini DisplayPort |
Built-in Devices | USB 3.0 hub |
Dimensions | 27 in x 8.5 in x 19 in - with stand |
Weight | 20.5 lbs |
Voltage Required | AC 120/230 V (50/60 Hz) |
Power Consumption | 54 Watt |
Power Consumption Stand by / Sleep | 0.3 Watt |
Thông số kỹ thuật
Mô tả sản phẩm
PremierColor cho hiệu suất vô song.
- Màu sắc chính xác, ngay từ đầu: Với báo cáo hiệu chuẩn của nhà máy và Delta-E nhỏ hơn 2, bạn có thể tự tin rằng màu sắc của mình sẽ chính xác một cách ấn tượng ngay từ đầu.
- Độ phủ màu rộng: Các tiêu chuẩn công nghiệp chính như AdobeRGB, sRGB, REC709 và DCI-P3 được bao phủ 99%.
- Tinh chỉnh theo sở thích của bạn: Chế độ Màu tùy chỉnh, SDK và máy đo màu X-rite i1Display Pro tùy chọn cho phép bạn tùy chỉnh màu sắc theo sở thích của mình.
- Độ chi tiết vượt trội : Với 1,07 tỷ màu (nhiều hơn 64 lần so với màn hình tiêu chuẩn), bạn có thể xem nhiều chi tiết hơn với độ rõ nét cao hơn, ngay cả trên một góc nhìn cực rộng.
Khả năng sử dụng đáng kinh ngạc.
- Canvas mở rộng: Kết nối nâng cao (DP-out) cho phép mở rộng chuỗi daisy đơn giản thành màn hình thứ hai.
- Chế độ xem phù hợp với bạn: Dễ dàng hiển thị nội dung từ hai nguồn PC với các tính năng từng hình và từng hình. Ngoài ra, tính năng KVM cho phép bạn quản lý nội dung bằng một bàn phím và chuột.
- Luôn kết nối: Một loạt các cổng kết nối đảm bảo rằng bạn có thể kết nối các thiết bị phụ của mình mà không cần thêm phần cứng.
- Làm việc thoải mái: Với các tính năng có thể điều chỉnh độ cao, độ nghiêng, xoay và xoay, bạn có thể cộng tác và làm việc một cách dễ dàng.