Copy | |
---|---|
Tốc độ copy | Tài liệu màu (sFCOT/Một mặt): Xấp xỉ 20 giây (sESAT/Một mặt): Xấp xỉ 3,9 ipm |
Kích thước copy | A4/LTR (216 x 297mm) |
Các tính năng copy | Chất lượng hình ảnh: 3 chế độ (Tiết kiệm, Tiêu chuẩn, Cao) Điều chỉnh mật độ: 9 chế độ, Mật độ tự động (Sao chép AE) |
In ấn | |
Phương pháp in | In phun màu đa chức năng có Fax (A4) |
Đầu phun | Tổng cộng 1.792 vòi phun |
Tốc độ in | Tài liệu (ESAT/Một mặt): Xấp xỉ 13,0 ipm (Đen trắng) / 6,8 ipm (Màu) Tài liệu (FPOT Sẵn sàng/Một mặt): Xấp xỉ 9 giây (Đen trắng) / 14 giây (Màu) Ảnh (4x6") (PP-201/không viền): Xấp xỉ 45 giây |
Độ phân giải | 4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi |
Độ rộng bản in | Lên tới 203,2mm (8") In Không viền: Lên tới 216mm (8,5") Bao thư #10/Bao thư DL: Lề trên 8 mm / Lề dưới 12,7 mm / Lề phải 5,6 mm / Lề trái 5,6 mm 127 x 127 mm: Lề trên 6 mm / Lề dưới 6 mm /Lề phải 6 mm / Lề trái 6 mm 89 x 89mm / 4 x 4": Lề trên 5 mm / Lề dưới 5 mm /Lề phải 5 mm / Lề trái 5 mm LTR / LGL: Lề trên 3 mm / Lề dưới 5 mm /Lề phải 6,3 mm / Lề trái 6,4 mm Khác: Lề trên 3 mm / Lề dưới 5 mm / Lề phải 3,4 mm / Lề trái 3,4 mm |
Vùng có thể in | In không viền: Lề Trên / dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0 mm |
Căn lề đầu phun | Tự động/Thủ công |
In đảo mặt tự động | Lề trên / dưới: 5 mm, Lề phải / trái: 3,4 mm (LTR: Trái: 6,4 mm, Phải: 6,3 mm) |
Quét | |
Phương thức Quét | CIS (Cảm biến hình ảnh tiếp xúc) |
Độ phân giải bản quét | 1.200 x 2.400 dpi |
Chiều sâu màu | Đơn sắc: 16 bit/8 bit Màu: 16bit/8bit mỗi màu RGB |
Kích thước tài liệu | A4/LTR (216 x 297 mm) |
Tốc độ Quét | Đơn sắc: 1,5 ms/dòng (300 dpi) Màu: 3,5 ms/dòng (300 dpi) |
Fax | |
Tốc độ modem | Xấp xỉ 3,0 giây (Đen) / Xấp xỉ 60 giây (Màu) Tối đa 33,6kbps (Tự động lùi lại) |
Độ phân giải fax | Đen: 8 pels/mm x 3,85 dòng/mm (Tiêu chuẩn), 8 pels/mm x 7,7 dòng/mm (Tốt), 300 x 300dpi (Rất tốt) Màu: 200 × 200 dpi |
Quay số theo nhóm / Địa chỉ | Tối đa 19 địa chỉ |
Xử lý giấy | |
Khổ giấy | A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 7 x 10", 8 x 10" Bao thư (DL, COM10), Square (5 x 5", 4 x 4", 89 x 89 mm), Card Size (91 x 55 mm) |
Giấy vào | Giấy trắng thường (A4, 64 g/m²) = 100 Giấy độ phân giải cao (HR-101N) = 80 Giấy ảnh: 4 x 6" = 20, 5 x 7" = 10 |
Định lượng giấy | Giấy trắng thường: 64 - 105g/m² Giấy ảnh chuyên biệt của Canon: Định lượng tối đa : 300g/m² (Photo Paper Pro Platinum PT-101) |
Loại giấy | Giấy trắng thường (64 - 105 g/m²) Photo Paper Pro Platinum (PT-101) Photo Paper Pro Luster (LU-101) Photo Paper Plus Glossy II (PP-201/PP-208) Matte Photo Paper (MP-101) Glossy Photo Paper "Everyday Use" (GP-508) High Resolution Paper (HR-101N) Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201) Photo Stickers (PS-108/PS-208/PS-808) Removable Photo Stickers (PS-308R) Magnetic Photo Paper (PS-508) Bao thư |
Kết nối giao tiếp và phần mềm | |
Hỗ trợ hệ điều hành | Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 (Chỉ đảm bảo hoạt động trên máy PC cài đặt hệ điều hành Windows 7 hoặc mới hơn) OS X 10.11.6 macOS 10.12~ macOS 10.14 |
Cổng kết nối | Mạng có dây: IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T) Mạng không dây: IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b Kết nối Trực tiếp Direct Connection (Không dây): Khả dụng USB 2.0 tốc độ cao PictBridge (LAN có dây/không dây): Khả dụng |
An ninh mạng | WEP64/128 bit WPA-PSK (TKIP/AES) WPA2-PSK (TKIP/AES) |
In từ thiết bị di động | AirPrint: Khả dụng Windows 10 Mobile: Khả dụng Mopria: Khả dụng Google Cloud Print: Khả dụng Canon Print Service (cho Android): Khả dụng PIXMA Cloud Link (in từ điện thoại thông minh/máy tính bảng): Khả dụng Message in Print (cho iOS/Android): Khả dụng Easy Photo-Print Editor: (cho iOS/Android): Khả dụng Canon PRINT Inkjet/SELPHY (cho iOS/Android): Khả dụng |
Thông số kĩ thuật chung | |
Màn hình điều khiển | Màn hình LCD 2 dòng |
Kích thước | Xấp xỉ 403 x 369 x 234 mm |
Trọng lượng | Xấp xỉ 9,6 kg |
Yêu cầu về công suất | TẮT: Xấp xỉ 0,3 W Chế độ chờ (Đèn quét tắt) Kết nối USB tới PC: Xấp xỉ 1,0 W Chờ (Tất cả các cổng kết nối đều cắm, đèn quét tắt): Xấp xỉ 1,8 W Thời gian đưa máy vào chế độ Chờ: Xấp xỉ 11 phút 10 giây Sao chép Kết nối USB tới PC: Xấp xỉ 15 W |
Nguồn điện chuẩn | AC 100-240 V, 50/60 Hz |
Cartridge mực | GI-70 (Pigment Black / Cyan / Magenta / Yellow) |
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng | Lên tới 5.000 trang/tháng |
Thông số kỹ thuật
Mô tả sản phẩm
Máy in phun Canon Pixma G7070
Máy in đa chức năng tiếp mực liên tục với kết nối không dây và Fax cho phép in công suất lớn.
Thiết kế cho phép in số lượng bản in lớn với chi phí thấp, máy in không dây công suất cao này kết hợp giữa thiết kế gọn nhẹ và nhiều lựa chọn in, phù hợp với môi trường văn phòng nhỏ hoặc gia đình.
- In, Sao chép, Quét, Fax
- Tốc độ in tiêu chuẩn ISO (A4): lên tới 13,0 ipm (Đen trắng) / 6,8 ipm (Màu)
- Kết nối USB 2.0 Hi-speed, WiFi, LAN có dây, LAN Pictbridge có/không dây, Mopria, AirPrint, Kết nối không dây trực tiếp
- Lượng bản in khuyến nghị tháng: 150 tới 1.500 trang.
Bình mực công suất lớn
Với công suất mực in lên tới 8.300 trang (Đen trắng) và 7.700 trang (Màu), người dùng có thể in ấn mà không cần lo lắng về chi phí mực hay lượng mực tiêu thụ.
Thiết kế bình mực chống tràn
Bình mực được thiết kế đặc biệt để tránh tràn mực ra ngoài. Mực nạp tự động dừng khi mức lượng mực bên trong chạm tới nắp bình.
In đảo mặt tự động
Tận hưởng năng suất in cao và tiện lợi bằng việc in trên cả hai mặt tờ giấy một cách tự động.
Hai chiều nạp giấy
Cho phép nạp giấy theo cả hai hướng (khay cassette ở phía trước và khay nạp phía sau), giúp giảm thiểu thời gian phải nạp lại giấy.
In ấn di động và qua Đám mây
In từ điện thoại thông minh, máy tính bảng và máy tính xác tay với ứng dụng Canon Print Inkjet/SELPHY, bạn có thể in tài liệu lưu trữ trên bộ nhớ thiết bị hoặc lưu trữ đám mây.
Khay nạp giấy tự động
Khay nạp giấy tự động 35 tờ cho phép sao chép và quét số lượng lớn.