Copy | |
---|---|
Tốc độ copy | A4: 43 ppm Letter: 45 ppm |
Độ phân giải bản copy | 600 x 600 dpi |
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT) | A4: 6,3 giây Letter: 6,0 giây |
Zoom | 25 - 400%, biên độ 1% |
Kích thước copy | A4 |
Các tính năng copy | Erase Frame, Collate, N-trong-1, Sao chép ID Card, Sao chép hộ chiếu |
In ấn | |
Phương pháp in | In tia laser đơn sắc |
Tốc độ in | A4: 43 ppm Letter: 45 ppm 2 mặt: 36 ppm (A4) / 37 ppm (Letter) |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh | 1.200 × 1.200 dpi (tương đương) |
Thời gian in bản đầu tiên | A4: Xấp xỉ 5,7 giây Letter: Xấp xỉ 5,6 giây |
Ngôn ngữ in | UFR II, PCL 6, Adobe® PostScript® 3™ |
Lề in | 5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm) |
In đảo mặt tự động | Có |
Kích cỡ giấy cho phép in đảo mặt tự động | A4, Letter, Legal, Indian Legal |
In trực tiếp (qua USB 2.0) | Định dạng file hỗ trợ In trực tiếp từ USB: JPEG, TIFF, PDF |
Quét | |
Độ phân giải bản quét | Mặt kính: lên tới 600 x 600 dpi Khay nạp: lên tới 300 x 300 dpi Tăng cường bằng phần mềm: Lên tới 9.600 x 9.600 dpi |
Chiều sâu màu | 24-bit |
Kích thước tài liệu | Mặt kính: 215,9 x 355,6 mm Khay nạp: 215,9 x 355,6 mm |
Pull Scan | Có, USB và Mạng |
Tốc độ Quét | 1 mặt: 38 ipm (đen trắng), 13 ipm (màu) 2 mặt: 70 ipm (đen trắng), 26 ipm (màu) |
Quét đẩy - Push Scan (Quét đến PC) với ứng dụng Quét MF Scan Utilities | Có, USB và Mạng |
Quét đến đám mây - Cloud Scan | MF Scan Utility |
Fax | |
Tốc độ modem | Lên tới 33,6 Kbps |
Độ phân giải fax | Lên tới 400 x 400 dpi |
Phương thức Nén | MH, MR, MMR, JBIG |
Dung lượng bộ nhớ | Lên tới 512 trang |
Quay số tốc độ (phím tắt + số mã hóa) | Lên tới 281 số |
Quay số theo nhóm / Địa chỉ | Tối đa 299 số / Tối đa 299 địa chỉ |
Fax đảo mặt (TX) | Có |
Chế độ nhận | Chỉ Fax, Thủ công, Trả lời, Tự động chuyển Fax/Tel |
Sao lưu bộ nhớ | Lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn (Sao lưu với bộ nhớ flash) |
Tính năng Fax | Chuyển tiếp Fax, Dual Access, Nhận Fax từ xa, PC Fax (chỉ truyền tải), DRPD, ECM, Tự quay số lại, Báo cáo hoạt động Fax, Báo cáo kết quả hoạt động Fax, Báo cáo quản lý hoạt động Fax |
Thời gian truyền tải | Xấp xỉ 2,6 giây |
SEND | |
Phương thức GỬI (SEND) | SMB, Email, FTP, iFAX Simple |
Chế độ Màu | Đủ màu, Xám, Đơn sắc |
Độ phân giải khi quét | 300 x 600 dpi |
Định dạng File | JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR) |
Xử lý giấy | |
Khổ giấy | A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement (tối thiểu 105 x 128 mm tới tối đa 215,9 x 355,6 mm) A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal Tùy chỉnh (tối thiểu 105,0 x 148,0 mm tới tối đa 216,0 x 355,6 mm) |
Giấy vào | Khay nạp giấy tự động đảo mặt (DADF): 50 tờ (80g/m2) Khay Cassette: 550 tờ Khay đa mục đích: 100 tờ Khay nạp giấy gắn ngoài: 550 tờ x 3 |
Giấy ra | 250 tờ |
Định lượng giấy | Khay DADF: 50 tới 105 g/m2 Khay Cassette / Khay nạp giấy gắn ngoài: 60 tới 120 g/m2 Khay đa mục đích: 60 tới 163 g/m2 |
Loại giấy | Plain, Recycled, Coloured, Heavy, Label, Postcard, Bao thư |
Kết nối giao tiếp và phần mềm | |
Hỗ trợ hệ điều hành | Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2019, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008 Mac® OS X 10.9.5 & hơn*4, Linux*4 |
Cổng kết nối | Có dây: USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T Không dây: Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection) Near Field Communication (NFC): Có (Thụ động) |
An ninh mạng | Có dây: Lọc địa chỉ IP/Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC Không dây: WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES) Cấu hình Wi-Fi một nút chạm: Wi-Fi Protected Setup (WPS) |
Phần mềm đi kèm | Bộ cài máy in, Bộ cài máy Fax, Bộ cài máy quét, MF Scan Utility, Toner Status |
Thông số kĩ thuật chung | |
Màn hình điều khiển | Màn hình LCD Cảm ứng Màu 5.0" WVGA |
Bộ nhớ | 1 GB |
Kích thước | 494 x 464 x 452 mm |
Trọng lượng | 19,0 kg |
Yêu cầu về công suất | Tối đa: 1.420 W hoặc ít hơn Trong lúc hoạt động (trung bình): Xấp xỉ 590 W Chế độ Chờ (trung bình): Xấp xỉ 13,6 W Chế độ Nghỉ (Trung bình): Xấp xỉ 0,9 W (USB/Có dây/Không dây) |
Nguồn điện chuẩn | AC 220-240 V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz) |
Cartridge mực | Tiêu chuẩn: Cartridge 056: 10.000 trang (theo máy: 5.100 trang) Nhỏ Cartridge 056L: 5.100 trang Lớn Cartridge 056H: 21.000 trang |
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng | 150.000 trang |
Phụ kiện chọn thêm | |
Khay nạp giấy | Khay nạp giấy PF-C1 (550 tờ) |
In Mã vạch | Bộ in mã vạch-E1 |
Bộ gắn kèm NT-Ware Mi-Card | Mi-Card Attachment Kit-B1 |
Thông số kỹ thuật
Mô tả sản phẩm
imageCLASS MF543x
Trang bị đầy đủ tính năng in, sao chép, quét và fax, cùng với một loạt các tính năng khác được thiết kế tăng tốc độ in và dễ dàng sử dụng, máy in MF543x giúp người dùng cải thiện công việc cực kỳ hiệu quả.
- In, Sao chép, Quét, Fax
- Tốc độ in (A4): Lên tới 43 trang/phút
- Thời gian in bản đầu tiên: 5,7 giây (A4)
- Công suất nạp giấy tối đa: Lên tới 2.300 tờ
- Độ phân giải in: Lên tới 1.200 x 1.200dpi (tương đương)
- Công suất in khuyến nghị hàng tháng: 2.000 - 7.500 trang
Quét tài liệu khổ Legal
Bổ sung khay kính quét cỡ Legal (215,9 x 355,6mm), người dùng có thể quét tài liệu tới cỡ Legal hoặc Foolscap trên mặt kính quét.
Màn hình LCD màu cảm ứng 5.0"
Máy in MF543x hỗ trợ màn hình LCD màu cảm ứng 5 inch với khả năng gập nhiều hướng cho phép sử dụng linh hoạt hơn.
Thư viện Ứng dụng
Thư viện Ứng dụng (Application Library) gồm nhiều tính năng mới cho phép bạn là việc thông minh và hiệu quả hơn. Người dùng có thể lưu trữ và in những mẫu tài liệu thường xuyên sử dụng hoặc chuyển các tài liệu tới các địa chỉ điện tử được cài đặt trước chỉ với một nút bấm.
Quét đảo mặt tự động một lần đưa giấy
Khay nạp giấy tự động đảo mặt (DADF) 50 tờ bao gồm hai Cảm biến Hình ảnh Chạm (CIS) cho phép quét cả hai mặt của tài liệu cùng một lúc. Tính năng này cho phép tối ưu hóa khả năng quét mà không ảnh hưởng tới chất lượng quét.
Tăng cường khả năng nạp giấy
Cùng với khay giấy tiêu chuẩn 550 tờ và khay đa năng 100 tờ, máy in imageCLASS MF543x có thể gắn phụ kiện Khay nạp giấy bổ sung có thể tăng cường khả năng nạp giấy lên tới 2.300 tờ, phù hợp với mọi môi trường in ấn.
GỬI dễ dàng
Sử dụng công nghệ GỬI (SEND) độc quyền của Canon cho phép bạn quét tài liệu và gửi chúng tới một hoặc nhiều địa chỉ. Số hóa các tài liệu của bạn và gửi chúng tới các thư mục chia sẻ để quản lý và tiếp cận dữ liệu dễ dàng hơn .
In bảo mật
Quản lý sự bảo mật của việc in ấn các tài liệu nhạy cảm với chức năng "In bảo mật". Các lệnh in được giữ an toàn trong bộ nhớ cho tới khi người dùng trực tiếp nhập mật khẩu cho phép in trên máy in.
Near Field Communication (NFC)
Tận hưởng tiện ích in ấn không cần cài đặt với máy in MF543x đi kèm tính năng hỗ trợ NFC. Chỉ cần chạm nhẹ để in.
Yêu cầu Bảo dưỡng Tối thiểu
Tận hưởng sự tiện lợi và nhu cầu bảo dưỡng tối thiểu với thiết kế cartridge mực Tất-cả-trong-một của Canon. Lựa chọn cartridge mực dung lượng lớn cho phép khách hàng in ấn được nhiều hơn, giảm tần suất phải thay cartridge.